circumstance
/ˈsɝː.kəm.stæns/
(noun)
hoàn cảnh, tình huống
Ví dụ:
- The ship sank in mysterious circumstances.
- I know I can trust her in any circumstance.
- changing social and political circumstances
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!