close
/kləʊs/
(adjective)
gần, gần với (không gian, thời gian)
Ví dụ:
- Their birthdays are very close together.
- The President was shot at close range(= from a short distance away).
- The children are close to each other in age.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!