Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng colleague colleague /ˈkɒliːɡ/ (noun) đồng nghiệp Ví dụ: the Prime Minister and his Cabinet colleagues a colleague of mine from the office We were friends and colleagues for more than 20 years. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!