Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng community community /kəˈmjuːnəti/ (noun) cộng đồng Ví dụ: good community relations with the police The local community was shocked by the murders. the international community (= the countries of the world as a group) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!