community /kəˈmjuːnəti/
(noun)
cộng đồng
Ví dụ:
  • good community relations with the police
  • The local community was shocked by the murders.
  • the international community (= the countries of the world as a group)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!