Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng community community /kəˈmjuːnəti/ (noun) cộng đồng Ví dụ: The local community was shocked by the murders. community parks/libraries (= paid for by the local town/city) health workers based in the community (= working with people in a local area) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!