comparison
/kəmˈpærəsən/
(noun)
sự so sánh
Ví dụ:
- I enclose the two plans for comparison.
- For Durkheim, comparison was the most important method of analysis in sociology.
- Comparison with other oil-producing countries is extremely interesting.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!