Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng compete compete /kəmˈpiːt/ (verb) cạnh tranh, ganh đua Ví dụ: Small traders cannot compete in the face of cheap foreign imports. Young children will usually compete for their mother's attention. Several companies are competing for the contract. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!