compete /kəmˈpiːt/
(verb)
cạnh tranh, ganh đua
Ví dụ:
  • There are too many magazines competing to attract readers.
  • Several companies are competing for the contract.
  • Small traders cannot compete in the face of cheap foreign imports.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!