computer /kəmˈpjuːtər/
(noun)
máy vi tính
Ví dụ:
  • computer software/hardware/graphics
  • a computer error
  • Our sales information is processed by computer.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!