Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng concerned concerned /kənˈsɜːnd/ (adjective) lo lắng, lo âu; quan tâm Ví dụ: The President is deeply concerned about this issue. Concerned parents held a meeting. He didn't seem in the least concerned for her safety. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!