Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng conclude conclude /kənˈkluːd/ (verb) kết luận Ví dụ: ‘So it should be safe to continue,’ he concluded. It was concluded that the level of change necessary would be low. What do you conclude from that? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!