Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng confident confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adjective) tự tin Ví dụ: She was in a relaxed, confident mood. Beneath his confident and charming exterior, lurked a mass of insecurities. The teacher wants the children to feel confident about asking questions when they don't understand. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!