confident /ˈkɒnfɪdənt/
(adjective)
tự tin
Ví dụ:
  • Beneath his confident and charming exterior, lurked a mass of insecurities.
  • The teacher wants the children to feel confident about asking questions when they don't understand.
  • She was in a relaxed, confident mood.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!