Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng consequence consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (noun) hậu quả, kết quả Ví dụ: Two hundred people lost their jobs as a direct consequence of the merger. to suffer/face/take the consequences of your actions Have you considered the possible consequences? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!