consequence /ˈkɒnsɪkwəns/
(noun)
hậu quả, kết quả
Ví dụ:
  • Two hundred people lost their jobs as a direct consequence of the merger.
  • to suffer/face/take the consequences of your actions
  • Have you considered the possible consequences?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!