consequence /ˈkɒnsɪkwəns/
(noun)
hậu quả, kết quả
Ví dụ:
  • He drove too fast with tragic consequences.
  • Have you considered the possible consequences?
  • This decision could have serious consequences for the industry.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!