Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng consequence consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (noun) hậu quả, kết quả Ví dụ: He drove too fast with tragic consequences. This decision could have serious consequences for the industry. to suffer/face/take the consequences of your actions Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!