consult
/kənˈsʌlt/
(verb)
hỏi ý kiến/lời khuyên
Ví dụ:
- Have you consulted your lawyer about this?
- Consult with your physician about possible treatments.
- a consulting engineer (= one who has expert knowledge and gives advice)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!