Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng contract contract /ˈkɒntrækt/ (noun) hợp đồng Ví dụ: Under the terms of the contract the job should have been finished yesterday. The offer has been accepted, subject to contract (= the agreement is not official until the contract is signed). I was on a three-year contract that expired last week. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!