contract /ˈkɒntrækt/
(noun)
hợp đồng
Ví dụ:
  • a contract for the supply of vehicles
  • The offer has been accepted, subject to contract (= the agreement is not official until the contract is signed).
  • to win/be awarded a contract to build a new school

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!