Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng contract contract /ˈkɒntrækt/ (noun) hợp đồng Ví dụ: She is under contract to (= has a contract to work for) a major American computer firm. The offer has been accepted, subject to contract (= the agreement is not official until the contract is signed). I was on a three-year contract that expired last week. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!