contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/
(noun)
số tiền đóng góp
Ví dụ:
- a substantial contribution
- to make a contribution to charity
- All contributions will be gratefully received.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!