Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng control control /kənˈtrəʊl/ (verb) điều khiển, kiểm soát Ví dụ: The whole territory is now controlled by the army. a multi-national company based in Britain but controlled from South Africa By the age of 21 he controlled the company. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!