conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃən/
(noun)
British English
cuộc hội thoại
Ví dụ:
  • I tried to make conversation(= to speak in order to appear polite).
  • He felt a sudden alarm at the turn the conversation was taking.
  • a telephone conversation

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!