Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng conversation conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ (noun) British English cuộc hội thoại Ví dụ: The main topic of conversation was the likely outcome of the election. I had a long conversation with her the other day. Don was deep in conversation with the girl on his right. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!