cool
/kuːl/
(adjective)
mát
Ví dụ:
- Store lemons in a cool dry place.
- Let's sit in the shade and keep cool.
- a cool breeze/drink/climate
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!