Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng corner corner /ˈkɔːnər/ (noun) góc Ví dụ: A smile lifted the corner of his mouth. the four corners of a square Write your address in the top right-hand corner of the letter. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!