cotton
/ˈkɒtən/
(noun)
cây bông (dùng để dệt áo quần)
Ví dụ:
- cotton fields/plants
- bales of cotton
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!