country /ˈkʌntri/
(noun)
quốc gia, nước
Ví dụ:
  • leading industrial countries
  • European countries
  • She didn't know what life in a foreign country would be like.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!