Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng courage courage /ˈkʌrɪdʒ/ (noun) lòng dũng cảm, can đảm Ví dụ: He showed great courage and determination. I haven't yet plucked up the courage to ask her. courage in the face of danger Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!