course
/kɔːs/
(noun)
khóa học
Ví dụ:
- to take/do a course in art and design
- The college runs specialist language courses.
- to go on a management training course
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!