Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng court court /kɔːt/ (noun) tòa án Ví dụ: He won the court case and was awarded damages. They took their landlord to court for breaking the contract. She can't pay her tax and is facing court action. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!