Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cow cow /kaʊ/ (noun) con bò Ví dụ: cow's milk a herd of dairy cows (= cows kept for their milk) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!