Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng crash crash /kræʃ/ (verb) đâm sầm xuống/vào, tông vào Ví dụ: I was terrified that the plane would crash. A truck went out of control and crashed into the back of a bus. He crashed his car into a wall. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!