credit /ˈkredɪt/
(noun)
sự mua nợ/mua chịu; tín dụng
Ví dụ:
  • a credit agreement
  • We bought the dishwasher on credit.
  • to get/refuse credit

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!