crime /kraɪm/
(noun)
hoạt động tội phạm
Ví dụ:
  • Stores spend more and more on crime prevention every year.
  • The crime rate is rising.
  • petty/serious crime

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!