Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng curious curious /ˈkjʊəriəs/ (adjective) tò mò, hiếu kì, muốn biết Ví dụ: I was curious to find out what she had said. He is such a curious boy, always asking questions. They were very curious about the people who lived upstairs. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!