curious /ˈkjʊəriəs/
(adjective)
tò mò, hiếu kì, muốn biết
Ví dụ:
  • I was curious to find out what she had said.
  • He is such a curious boy, always asking questions.
  • They were very curious about the people who lived upstairs.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!