Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng curious curious /ˈkjʊəriəs/ (adjective) tò mò, hiếu kì, muốn biết Ví dụ: Everyone was curious as to why Mark was leaving. He is such a curious boy, always asking questions. They were very curious about the people who lived upstairs. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!