current /ˈkʌrənt/
(noun)
dòng (nước); luồng (gió, không khí)
Ví dụ:
  • Birds use warm air currents to help their flight.
  • He swam to the shore against a strong current.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!