curve
/kɜːv/
(noun)
đường/bề mặt cong; đường vòng
Ví dụ:
- The driver lost control on a curve and the vehicle hit a tree.
- a curve in the road
- a pattern of straight lines and curves

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!