custom /ˈkʌstəm/
(noun)
phong tục
Ví dụ:
  • It's a local custom.
  • an old/ancient custom
  • It is the custom in that country for women to marry young.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!