cycle
/ˈsaɪkl/

(noun)
xe đạp hoặc xe máy
Ví dụ:
- We went for a cycle ride on Sunday.
- a cycle route/track
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!