data /ˈdeɪtə/
(noun)
dữ liệu, số liệu
Ví dụ:
  • demographical/historical/personal data
  • raw data (= that has not been analysed)
  • These data show that most cancers are detected as a result of clinical follow-up.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!