Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng debt debt /det/ (noun) nợ Ví dụ: He had run up credit card debts of thousands of dollars. I need to pay off all my debts before I leave the country. an outstanding debt of £300 Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!