declare /dɪˈkleər/
(verb)
tuyên bố, công bố
Ví dụ:
  • The painting was declared to be a forgery.
  • The government has declared war on(= officially stated its intention to stop) illiteracy.
  • The court declared that strike action was illegal.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!