declare /dɪˈkleər/
(verb)
tuyên bố, công bố
Ví dụ:
  • The area has been declared a national park.
  • Germany declared war on France on 1 August 1914.
  • I declare this bridge open.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!