delighted /dɪˈlaɪtɪd/
(adjective)
vui mừng, hài lòng, thích thú
Ví dụ:
  • a delighted smile
  • She was delighted by/at the news of the wedding.
  • ‘Can you stay for dinner?’ ‘I'd be delighted (to)!’

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!