Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng delighted delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adjective) vui mừng, hài lòng, thích thú Ví dụ: a delighted smile She was delighted by/at the news of the wedding. ‘Can you stay for dinner?’ ‘I'd be delighted (to)!’ Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!