Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng delivery delivery /dɪˈlɪvəri/ (noun) sự chuyển phát/giao (thư, hàng hóa) Ví dụ: Is there a postal/mail delivery on Saturdays? the delivery of public services (formal)When can you take delivery of (= be available to receive) the car? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!