Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng deny deny /dɪˈnaɪ/ (verb) bác bỏ, phủ nhận Ví dụ: She denied (that) there had been any cover-up. to deny a claim/a charge/an accusation It can't be denied that we need to devote more resources to this problem. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!