Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng depressed depressed /dɪˈprest/ (adjective) chán nản, thất vọng Ví dụ: She felt very depressed about the future. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!