Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng describe describe /dɪˈskraɪb/ (verb) mô tả Ví dụ: The current political situation in Vietnam is described in chapter 8. The man was described as tall and dark, and aged about 20. Jim was described by his colleagues as ‘unusual’. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!