Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng describe describe /dɪˈskraɪb/ (verb) mô tả Ví dụ: Several people described seeing strange lights in the sky. Jim was described by his colleagues as ‘unusual’. The man was described as tall and dark, and aged about 20. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!