Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng desperate desperate /ˈdespərət/ (adjective) tuyệt vọng Ví dụ: The prisoners grew increasingly desperate. Somewhere out there was a desperate man, cold, hungry, hunted. I heard sounds of a desperate struggle in the next room. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!