Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng destroy destroy /dɪˈstrɔɪ/ (verb) phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt Ví dụ: Heat gradually destroys vitamin C. Failure was slowly destroying him (= making him less and less confident and happy). They've destroyed all the evidence. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!