Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng destroy destroy /dɪˈstrɔɪ/ (verb) phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt Ví dụ: The building was completely destroyed by fire. They've destroyed all the evidence. Failure was slowly destroying him (= making him less and less confident and happy). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!