Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng determination determination /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/ (noun) sự/lòng quyết tâm Ví dụ: fierce/grim/dogged determination I admire her determination to get it right. They had survived by sheer determination. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!