dig /dɪɡ/
(verb)
British English
đào
Ví dụ:
  • to dig for coal/gold/Roman remains
  • They dug deeper and deeper but still found nothing.
  • to dig a ditch/grave/hole/tunnel

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!