dirt /dɜːt/
(noun)
chất làm bẩn (bụi, đất, bùn)
Ví dụ:
  • His clothes were covered in dirt.
  • The problem with white is that it soon shows the dirt.
  • First remove any grease or dirt from the surface.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!