Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dislike dislike /dɪˈslaɪk/ (verb) không thích Ví dụ: I dislike being away from my family. He disliked her staying away from home. He disliked it when she behaved badly in front of his mother. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!