division
/dɪˈvɪʒən/
(noun)
sự phân chia; sự phân công
Ví dụ:
- the division of labour between the sexes
- a distinction which cuts right across the familiar division into arts and sciences
- a fair division of time and resources
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!