Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng document document /ˈdɒkjəmənt/ (noun) văn kiện; tài liệu, tư liệu Ví dụ: legal documents One of the documents leaked to the press was a memorandum written by the head of the security police. travel documents Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!