document /ˈdɒkjəmənt/
(noun)
văn kiện; tài liệu, tư liệu
Ví dụ:
  • travel documents
  • legal documents
  • One of the documents leaked to the press was a memorandum written by the head of the security police.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!