doubt
/daʊt/
(verb)
không chắc chắn; nghi ngờ
Ví dụ:
- I never doubted (that) she would come.
- I doubt whether/if the new one will be any better.
- There seems no reason to doubt her story.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!