doubt
/daʊt/
(verb)
không chắc chắn; nghi ngờ
Ví dụ:
- ‘Do you think England will win?’—‘ I doubt it.’
- There seems no reason to doubt her story.
- I never doubted (that) she would come.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!