draft
/dræft/
(noun)
bản nháp, bản phác thảo
Ví dụ:
- the final draft(= the final version)
- a draft constitution/treaty/agreement
- I've made a rough draft of the letter.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!